--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ financial obligation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
câm họng
:
Be silentLàm cho câm họngTo silence, to reduce to silence
+
coat closet
:
kho chứa quần áo.
+
deflowering
:
sự làm rụng hoa, sự ngắt hết hoa
+
mân mê
:
finger
+
crossbencher
:
thành viên của phái trung lập